|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repiquer
| [repiquer] | | ngoại động từ | | | lại châm, lại đâm | | | lại ghim, lại cắm | | | (nông nghiệp) cấy, ra ngôi | | | thay đá lát (mặt đường) | | | (nhiếp ảnh) sửa (tấm ảnh) | | | ghi âm lại | | | (thông tục) tóm lại, bắt lại | | | Il s'est fait repiquer | | nó đã bị tóm lại | | nội động từ | | | (thông tục) lại trở lại, lại lao vào |
|
|
|
|