Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repatriation




repatriation
['ri:pætri'ei∫n]
danh từ
sự hồi hương, sự trở về nước


/'ri:pætri'eiʃn/

danh từ
sự hồi hương, sự trở về nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.