|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repas
![](img/dict/02C013DD.png) | [repas] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bữa ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas du matin | | bữa ăn sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas de midi | | bữa ăn trưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un repas frugal | | ăn một bữa ăn thanh đạm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire trois repas par jours | | ăn ba bữa mỗi ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas copieux | | bữa ăn thịnh soạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas léger | | bữa ăn nhẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Repas froid | | bữa ăn lạnh (ăn đồ ăn lạnh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Préparer le repas | | chuẩn bị bữa ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger en dehors des repas | | ăn ngoài bữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | repas fictif | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học) bữa ăn giả |
|
|
|
|