Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reparler


[reparler]
ngoại động từ
nói lại, bàn lại
Nous reparlerons de cette affaire
chúng ta sẽ bàn lại việc đó
lại nói chuyện (với người mình giận)
on en reparlera
(thân mật) việc chưa ổn đâu, rồi đấy mà xem



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.