Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reoccupation




reoccupation
[,ri:,ɔkju'pei∫n]
danh từ
sự chiếm lại (một lãnh thổ...)


/'ri:,ɔkju'peiʃn/

danh từ
sự chiếm lại (một lãnh thổ...)

Related search result for "reoccupation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.