rent-free
rent-free | ['rent'fri:] |  | tính từ & phó từ | |  | không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô | |  | a rent-free house | | nhà không mất tiền thuê | |  | to occupy rooms rent-free | | ở các căn phòng không mất tiền thuê |
/'rent'fri:/
tính từ & phó từ
không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô to live rent-free in a house ở nhà không mất tiền thuê
|
|