Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouveau


[renouveau]
danh từ giống đực
(thơ ca) mùa xuân
(nghĩa bóng) sự đổi mới; đợt mới
Un renouveau dans la mode
một sự đổi mới trong thời trang
Un renouveau de succès
một đợt thành công mới
phản nghĩa arrière-saison; déclin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.