|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renoncer
 | [renoncer] |  | nội động từ | |  | từ bỏ | |  | Renoncer au pouvoir | | từ bỏ chức quyền | |  | Renoncer à une haute fonction | | từ bỏ một chức vụ cao | |  | bỏ, thôi, chừa | |  | Renoncer à une opinion | | bỏ ý kiến | |  | Renoncer à un voyage | | bỏ cuộc du lịch | |  | Renoncer un projet | | bỏ một dự án | |  | Renoncer à une habitude | | bỏ một thói quen | |  | Renoncer au tabac | | bỏ hút thuốc | |  | Renoncer au vin | | chừa rượu | |  | Renoncer à fréquenter quelqu'un | | thôi không đi lại với ai nữa | |  | Renoncer à un fiancé | | bỏ người chồng chưa cưới | |  | renoncer à soi-même | |  | quên mình |  | ngoại động từ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) từ bỏ | |  | Renoncer sa foi | | từ bỏ tín ngưỡng của mình |
|
|
|
|