|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renier
![](img/dict/02C013DD.png) | [renier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chối, không chịu nhận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renier sa signature | | không chịu nhận chữ ký của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renier sa famille | | không chịu nhận gia đình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ, từ bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renier sa religion | | bỏ đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renier ses opinions | | từ bỏ ý kiến của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Reconnaître |
|
|
|
|