rename
rename | [ri:'neim] |  | ngoại động từ | |  | đặt tên mới, đổi tên, thay tên (người, đường phố...) | |  | rename a street | | đặt tên mới cho một đường phố | |  | the ship was renamed ('Nimrod') | | con tàu được đặt tên lại (là 'Nimrod') |
/'ri:'neim/
ngoại động từ
đổi tên, thay tên (người, đường phố...)
|
|