|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remporter
![](img/dict/02C013DD.png) | [remporter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang trở về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le marchand a dû remporter sa marchandise | | người bán hàng đã phải đem hàng trở về | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được, thắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remporter le prix | | được giải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remporter une victoire décisive | | thắng một trận quyết định |
|
|
|
|