Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remplacement


[remplacement]
danh từ giống đực
sự thay, sự thay thế
Une solution de remplacement
giải pháp thay thế
Faire un remplacement
thay thế
(sử học) sự thay quân dịch
en remplacement de
thay cho, thay vì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.