Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remorquer


[remorquer]
ngoại động từ
kéo, lai, dắt
Remorquer une voiture en panne
kéo một cái xe hỏng máy
(thân mật) kéo theo, kéo lê
Remorquer toute sa famille
kéo theo cả bầy đoàn thê tử
Remorquer son ennui
kéo lê nỗi buồn phiền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.