remonstrative
remonstrative | [ri'mɔnstrətiv] |  | tính từ | |  | để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián | |  | a remonstrative letter | | thư khiển trách | |  | để phản đối |
/ri'mɔnstrətiv/
tính từ
để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián a remonstrative letter thư khiển trách
để phản đối
|
|