Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remissive




remissive
[ri'misiv]
tính từ
làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi


/ri'misiv/

tính từ
làm giảm đi, làm dịu đi; giảm đi, dịu đi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.