Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relievo




relievo
[ri'li:vou]
danh từ
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (như) relief
high relievo
đắp (khắc, chạm) nổi cao
low relievo
đắp (khắc, chạm) nổi thấp


/ri'li:vou/

danh từ
(nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi ((cũng) relief)
high relievo đắp (khắc, chạm) nổi cao
low relievo đắp (khắc, chạm) nổi thấp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relievo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.