 | [relief] |
 | danh từ giống đực |
|  | chỗ nổi; hình nổi |
|  | Le relief d'une médaille |
| hình nổi của tấm huy chương |
|  | Le relief d'une pièce de monnaie |
| hình nổi của đồng tiền |
|  | (nghệ thuật) bản đắp nổi, bản khắc nổi, bản chạm nổi |
|  | (địa chất, địa lý) địa hình |
|  | vẻ nổi bật |
|  | Donner du relief à son style |
| làm cho lời văn có những nét nổi bật |
|  | Mettre en relief |
| làm nổi bật lên |
|  | (số nhiều) đồ ăn thừa (sau bữa ăn); (nghĩa bóng) tàn tích của một thời huy hoàng đã qua |
 | phản nghĩa Creux. Banalité. |