Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relay-box




relay-box
[ri:'lei'bɔks]
danh từ
(điện học) hộp rơle


/'ri:'leibɔks/

danh từ
(điện học) hộp rơle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.