|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relativité
 | [relativité] |  | danh từ giống cái | | |  | tÃnh tương đối | | |  | La relativité de la connaissance | | | tÃnh tương đối cá»§a nháºn thức | | |  | théorie de la relativité | | |  | (váºt lý há»c) thuyết tương đối |
|
|
|
|