|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rekindle
rekindle![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'kindl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại (ánh sáng..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rekindle a fire | | nhóm lại ngọn lửa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rekindle a war | | nhóm lại ngọn lửa chiến tranh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rekindle someone's hopes | | kích thích niềm hy vọng của ai |
/'ri:'kindl/
động từ
đốt lại, thắp lại; nhen lại, nhóm lại to rekindle a fire nhóm lại ngọn lửa to rekindle a war nhóm lại ngọn lửa chiến tranh
kích thích, làm phấn chấn, làm phấn khởi to rekindle someone's hopes kích thích niềm hy vọng của ai
|
|
|
|