| [ri'hə:s] |
| động từ |
| | nhắc lại; kể lại; nhẩm lại |
| | to rehearse one's grievances |
| kể lại những lời than phiền của mình |
| | luyện (một vở kịch, bản nhạc...) để trình diễn trước công chúng; diễn tập |
| | to rehearse with a full cast, orchestra |
| diễn tập với toàn bộ các vai, dàn nhạc |
| | to rehearse an opera |
| diễn tập một vở ôpêra |
| | giám sát hoặc luyện tập cho ai bằng cách đó |
| | to rehearse the actors for the fight scene |
| tập cho các diễn viên diễn màn đánh nhau |