Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehabilitate




rehabilitate
[,ri:ə'biliteit]
ngoại động từ
đưa ai trở về cuộc sống bình thường bằng cách cho uống thuốc, tập luyện...; phục hồi
To rehabilitate the mentally/physically disabled in the community
Phục hồi lại chức năng cho những người tàn phế về tâm thần/thể chất trong cộng đồng
đưa (người đã bị mất chức, thanh danh...) trở về cương vị cũ của họ; phục hồi
To rehabilitate a disgraced former leader
Phục hồi cương vị cho một nhà lãnh đạo từng bị cách chức


/,ri:ə'biliteit/

ngoại động từ
phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...)
cải tạo giáo dục lại (những người có tội)
xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...)
(y học) tập luyện lại (những người bị tê bại)
sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.