Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regrate




regrate
[ri'greit]
ngoại động từ
(sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt


/ri'greit/

ngoại động từ
(sử học) mua vét (hàng) để bán với giá đắt

Related search result for "regrate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.