|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regimentals
regimentals![](img/dict/02C013DD.png) | [,redʒi'mentlz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quân phục (của một) trung đoàn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dressed in full regimentals | | mặc quân phục trung đoàn đầy đủ |
/,redʤi'mentlz/
danh từ số nhiều
quân phục (của một) trung đoàn
|
|
|
|