Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regiment





regiment
['redʒimənt]
danh từ
(viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh Anh)
đoàn (người), lũ, bầy (động vật)
a whole regiment of voluteers
cả một đoàn quân tình nguyện
a regiment of birds
một bầy chim
ngoại động từ
(quân sự) đưa vào khuôn phép; tổ chức thành trung đoàn
tổ chức thành từng đoàn


/'redʤimənt/

danh từ
(quân sự) trung đoàn
đoàn, lũ, bầy
a regiment of birds một bầy chim

ngoại động từ
(quân sự) tổ chức thành trung đoàn
tổ chức thành từng đoàn

Related search result for "regiment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.