|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regenerative
regenerative | [ri,dʒenərətiv] | | tính từ | | | làm tái sinh, phục hồi; phục hưng; cải tạo | | | regenerative furnance | | (kỹ thuật) lò tái sinh |
/ri,dʤenərətiv/
tính từ làm tái sinh regenerative furnance (kỹ thuật) lò tái sinh
|
|
|
|