refugee 
refugee | [,refju:'dʒi:] |  | danh từ | |  | người lánh nạn; người tị nạn | |  | người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố (chính trị) hay (tôn giáo)) |
/,refju:'dʤi:/
danh từ
người lánh nạn, người tị nạn
người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)
|
|