![](img/dict/02C013DD.png) | [refroidissement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trở lạnh, sự nguội lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le refroidissement de l'air |
| không khí trở lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refroidissement de l'amitié |
| tình bạn nguội lạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refroidissement du moteur par eau |
| sự dùng nước làm lạnh động cơ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refroidissement par aspersion /refroidissement par injection |
| sự làm nguội bằng cách tưới/sự làm nguội bằng cách phun tia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refroidissement en paliers descendants |
| sự làm nguội dần từng nấc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refroidissement par immersion |
| sự làm nguội kiểu nhúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Refroidissement par circulation d'air |
| sự làm nguội bằng tuần hoàn không khí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cảm lạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un refroidissement |
| bị cảm lạnh |