![](img/dict/02C013DD.png) | [refluer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy ngược lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau reflue à marée descendante |
| nước chảy ngược lại khi thuỷ triều xuống |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les émigrants qui refluent au pays natal |
| những người di cư quay trở lại quê hương |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire refluer les manifestants |
| làm cho những người biểu tình quay trở lại |