Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reduplicative




reduplicative
[ri'dju:plikətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) láy


/ri'dju:plikətiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) láy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.