Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redoubler


[redoubler]
ngoại động từ
láy lặp
Redoubler une syllabe
(ngôn ngữ học) láy âm (tiết)
học lại, lưu
Redoubler une classe
lưu lớp
lót lại
Redoubler un manteau
lót lại áo khoác
gia tăng
Redoubler ses efforts
gia tăng cố gắng
nội động từ
gia tăng; mạnh lên
La tempête redouble
cơn bão mạnh lên
Redoubler d'attention
gia tăng chú ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.