Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redoublement


[redoublement]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) sự láy âm
sự gia tăng
Redoublement d'attention
sự gia tăng chú ý
sự học lại, sự lưu lớp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.