|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redire
 | [redire] |  | ngoại động từ | |  | nói lại, lặp lại | |  | Redire des vérités utiles | | nói lại những sự thật bổ ích | |  | Le perroquet redit ce qu'on lui a appris | | con vẹt lặp lại những gì người ta dạy nó | |  | mách lại | |  | Il redit tout | | nó mách lại hết |  | nội động từ | |  | chỉ trích, chê bai | |  | Trouver à redire à tout | | cái gì cũng chê bai |
|
|
|
|