Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redevable


[redevable]
tính từ
còn mắc nợ, còn chịu
Je vous suis redevable de 2000 francs
tôi còn mắc nợ anh 2000 frăng
chịu ơn
Je vous suis redevable de cette gratification
tôi chịu ơn ông về món tiền thưởng thêm này.
danh từ
người mắc nợ, người chịu
Les redevables de l'impôt
những người chịu thuế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.