Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redemander


[redemander]
ngoại động từ
xin lại, xin thêm, yêu cầu lại
Redemander un air
yêu cầu hát lại một điệu hát
đòi lại
Redemander un livre prêté
đòi lại một quyển sách cho mượn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.