Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-light


/'red'lait/

danh từ
đèn đỏ (tín hiệu báo nguy, tín hiệu báo dừng lại
    to see the red-light linh cảm thấy sự nguy hiểm có tai hoạ đến với mình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà thổ, nhà chứa

Related search result for "red-light"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.