Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-legged




red-legged
['red'legd]
tính từ
có chân đỏ (chim)
red-legged partridge
gà gô chân đỏ


/'red'legd/

tính từ
có chân đỏ (chim)
red-legged partridge gà gô chân đỏ

Related search result for "red-legged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.