|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-blooded
red-blooded | ['red'blʌdid] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục | | | red-blooded males | | những con đực cường tráng | | | dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực | | | hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...) |
/'red'blʌdid/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|