Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recuperator




recuperator
[ri'ku:pəreitə]
danh từ
(kỹ thuật) thiết bị thu hồi


/ri'kju:pəreitə/

danh từ
(kỹ thuật) thiết bị thu hồi

Related search result for "recuperator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.