Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reculade


[reculade]
danh từ giống cái
(mỉa mai) sự tháo lui.
Honteuse reculade
sự tháo lui nhục nhã.
(từ cũ; nghiã cũ) sự lùi, sự lui, sự thụt lùi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.