Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectorate




rectorate
['rektəreit]
Cách viết khác:
rectorship
['rektə∫ip]
danh từ
chức hiệu trưởng


/'rektərit/ (rectorship) /'rektəʃip/

danh từ
chức hiệu trưởng

Related search result for "rectorate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.