Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recrudescence


[recrudescence]
danh từ giống đực
sự tăng, sự gia tăng
Recrudescence de fièvre
sự tăng sốt
Recrudescence de l'activité volcanique
sự gia tăng hoạt động núi lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.