|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recreuser
| [recreuser] | | ngoại động từ | | | đào lại | | | Recreuser un puits comblé | | đào lại cái giếng bị lấp | | | đào sâu thêm | | | Recreuser un puits trop peu profond | | đào sâu thêm cái giếng quá cạn. | | | Il faut recreuser cette question | | cần phải đào sâu thêm vấn đề này |
|
|
|
|