Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recreant




recreant
['rekriənt]
tính từ
(thơ ca) hèn nhát
phản bội
danh từ
(thơ ca) kẻ hèn nhát
kẻ phản bội


/'rekriənt/

tính từ
(thơ ca) hèn nhát
phản bội

danh từ
(thơ ca) kẻ hèn nhát
kẻ phản bội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recreant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.