recoverable
recoverable | [ri'kʌvərəbl] |  | tính từ | |  | có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại | |  | recoverable deposits | | tiền ký quỹ rút ra được | |  | recoverable assets | | tài sản thu hồi lại được | |  | có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...) | |  | có thể cứu chữa |
/ri'kʌvərəbl/
tính từ
có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)
có thể cứu chữa
|
|