Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recourber


[recourber]
ngoại động từ
uốn cong, bẻ cong
Recouber une branche
uốn cong một cành cây
Recourber une tige de métal
bẻ cong một thanh sắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.