|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recouper
 | [recouper] |  | ngoại động từ | |  | cắt lại | |  | Recouper un habit | | cắt lại cái áo | |  | pha lại (rượu) | |  | cắt (một đường) | |  | (nghĩa bóng) ăn khớp với | |  | Témoignage qui recoupe un autre | | lời chứng ăn khớp với một lời chứng khác |  | nội động từ | |  | (đánh bài) (đánh cờ) đảo lại bài |
|
|
|
|