Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoquiller


[recoquiller]
ngoại động từ
(bếp núc) lại bỏ vào vỏ.
Recoquiller des escargots
lại bỏ ốc sên vào vỏ.
(từ cũ; nghĩa cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại.
Recoquiller les feuillets d'un livre
làm quăn tờ sách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.