|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoquiller
| [recoquiller] | | ngoại động từ | | | (bếp núc) lại bỏ vào vỏ. | | | Recoquiller des escargots | | lại bỏ ốc sên vào vỏ. | | | (từ cũ; nghĩa cũ) làm quăn lại, làm cuộn lại. | | | Recoquiller les feuillets d'un livre | | làm quăn tờ sách. |
|
|
|
|