|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconstitution
| [reconstitution] | | danh từ giống cái | | | sự tổ chức lại, sự lập lại | | | Reconstitution d'un parti | | sự tổ chức lại một đảng | | | Reconstitution d'un dossier | | sự lập lại một hồ sơ | | | sự khôi phục lại, sự hồi phục lại | | | Reconstitution d'une fortune | | sự khôi phục lại một cơ nghiệp |
|
|
|
|