Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconduire


[reconduire]
ngoại động từ
đưa về dẫn về
Reconduire un ami jusque chez lui
đưa một người bạn về đến tận nhà
tiễn đưa
Reconduire un visiteur jusqu'à la porte
tiễn đưa người khách ra đến cửa
(mỉa mai) tống cổ
Reconduire un insolent
tổng cổ một tên láo xược
tiếp tục
Reconduire un bail
tiếp tục thuê
Reconduire une politique
tiếp tục một chính sách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.